Round 6
Group A | |||
5-Jun | Nam Định | 1 v 2 | Lâm Đồng |
Trẻ Hà Nội | 3 v 1 | Fishsan Khánh Hoà | |
CAND | 1 v 0 | Trẻ SHB Đà Nẵng | |
no match | Kon Tum | ||
Group B | |||
5-Jun | Long An | 1 v 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
Tiền Giang | 0 v 1 | Gia Định | |
Bình Thuận | 5 v 2 | Vĩnh Long |
Round 5
Group A | |||
31-May | Kon Tum | 0 v 1 | CAND |
Lâm Đồng | 1 v 2 | Trẻ Hà Nội | |
Fishsan Khánh Hoà | 0 v 0 | Nam Định | |
no match | Trẻ SHB Đà Nẵng | ||
Group B | |||
31-May | Vĩnh Long | 0 v 0 | Tiền Giang |
Gia Định | 2 v 2 | Bình Thuận | |
no match | Bà Rịa Vũng Tàu, Long An |
Round 4
Group A | |||
26-May | Kon Tum | 1 v 1 | Trẻ Hà Nội |
Lâm Đồng | 2 v 1 | CAND | |
Trẻ SHB Đà Nẵng | 2 v 2 | Nam Định | |
no match | Fishsan Khánh Hoà | ||
Group B | |||
Long An | 0 v 4 | Bình Thuận | |
Bà Rịa Vũng Tàu | 1 v 0 | Vĩnh Long | |
no match | Tiền Giang Gia Định |
Round 3
Group A | |||
21-May | Kon Tum | 0 v 0 | Lâm Đồng |
Fishsan Khánh Hoà | 2 v 5 | Trẻ SHB Đà Nẵng | |
CAND | 1 v 1 | Trẻ Hà Nội | |
no match | Nam Định | ||
Group B | |||
Gia Định | 4 v 2 | Long An | |
Bà Rịa Vũng Tàu | 1 v 0 | Tiền Giang | |
no match | Vĩnh Long, Bình Thuận |
Round 2
Group A | |||
16-May | Trẻ Đà Nẵng | 0 v 0 | Kon Tum |
16-May | Lâm Đồng | 3 v 0 | Fishan Khanh Ha |
16-May | Trẻ Hà Nội | 3 v 0 | Nam Định |
no match | CAND | ||
Group B | |||
16-May | Vĩnh Long | 2 v 2 | Long An |
16-May | Bình Thuận | 2 v 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
no match | Tiền Giang, Gia Định |
Round 1
Group A | |||
11-May | Kon Tum | 2 v 0 | Fishan Khanh Hoa |
11-May | Lâm Đồng | 2 v 1 | Trẻ Đà Nẵng |
11-May | CAND | 0 v 1 | Nam Định |
no match | Trẻ Hà Nội | ||
Group B | |||
11-May | Tiền Giang | 4 v 3 | Long An |
12-May | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 v 1 | Gia Định |
no match | Vĩnh Long, Bình Thuận |